Có 4 kết quả:
蓬筚 péng bì ㄆㄥˊ ㄅㄧˋ • 蓬篳 péng bì ㄆㄥˊ ㄅㄧˋ • 蓬荜 péng bì ㄆㄥˊ ㄅㄧˋ • 蓬蓽 péng bì ㄆㄥˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor person's house
(2) humble home
(2) humble home
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor person's house
(2) humble home
(2) humble home
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor person's house
(2) humble home
(2) humble home
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor person's house
(2) humble home
(2) humble home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0